Tìm hiểu cuộc sống, học tập, việc làm của người Nhật

Article Image

Cuộc sống và suy nghĩ của các gia đình Nhật Bản

Tại Nhật Bản, hầu hết các hộ gia đình có từ 1 đến 2 con. Giống như người Việt Nam, người Nhật hiện không mong muốn có nhiều con. Theo số liệu, 58,2% lo ngại về chi phí giáo dục, 50,1% cho rằng không đủ khả năng kinh tế để nuôi dạy con cái, và 44,7% cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và nuôi con. Hiện nay, 57,2% các hộ gia đình có cả vợ và chồng cùng đi làm. Khi có con nhỏ, người vợ thường phải nghỉ việc để chăm sóc con, và việc quay lại công việc trước đó không hề dễ dàng.

Thu nhập bình quân mỗi tháng của một hộ gia đình Nhật Bản khoảng 4.400 USD. Tuy nhiên, thuế thu nhập, thuế cư trú và các loại phí bảo hiểm (như bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí) chiếm đến 16,5% thu nhập. Luật yêu cầu mọi công dân tham gia bảo hiểm y tế, trên 20 tuổi phải tham gia bảo hiểm hưu trí, và những nhân viên chính thức phải tham gia bảo hiểm thất nghiệp.

Chi phí ăn uống cũng là một khoản chi lớn trong gia đình. Trung bình, chi phí này chiếm khoảng 13,4% tổng thu nhập. Gạo, món ăn chính của người Nhật, có giá cao gấp mười lần so với ở Việt Nam. Ngoài cá, rau, đậu, người Nhật ưa chuộng ba loại thịt chính là thịt bò, thịt lợn, và thịt gà; thích ăn cá biển hơn cá nước ngọt; và thường ăn trứng gà mà không ăn trứng vịt. Thực phẩm ở Nhật rất đắt so với Việt Nam và nhiều quốc gia khác. Giá nhà đất ở Nhật là rất cao, vì vậy hơn 50% hộ gia đình tại Tokyo sống trong các chung cư. Khi mua nhà, người Nhật thường chọn phương thức trả góp từ 20-30 năm, có công ty còn cho trả góp lên đến 100 năm. Khi nền kinh tế Nhật trì trệ, thị trường nhà đất cũng chậm lại.

Tình hình kinh tế hiện nay khiến người dân Nhật Bản lo lắng về cuộc sống. Theo khảo sát của Văn phòng Thủ tướng Nhật Bản, những mối lo lắng hàng đầu của người dân bao gồm sức khỏe bản thân, cuộc sống sau khi về hưu, sức khỏe của gia đình, và thu nhập; sau đó mới đến học hành, tìm việc làm, và hôn nhân của con cái.

Việc học tập

Giáo dục cấp 1 và cấp 2 ở Nhật Bản là bắt buộc và miễn phí học phí. Tuy nhiên, học phí cho cấp mẫu giáo, cấp 3, đại học và các trường chuyên môn là cần thiết. Theo Bộ Giáo dục, tổng chi phí học tập từ mẫu giáo đến tốt nghiệp cấp 3 là khoảng 38.000 USD cho trường công và lên đến 69.000 USD cho trường tư. Mặc dù 91% người Nhật cho rằng họ thuộc tầng lớp trung lưu, nhưng sau khi trừ các khoản thuế, bảo hiểm, chi phí ăn uống, đi lại và giáo dục, họ không còn nhiều dư thừa. Vì vậy, cuộc sống của đa số người Nhật chỉ đủ chứ không dư thừa.

Cạnh tranh trong giáo dục không chỉ là gánh nặng đối với phụ huynh mà còn là áp lực lớn đối với học sinh. Trẻ em Nhật Bản học rất nhiều, với thời gian học trung bình khoảng 6 tiếng mỗi ngày. Giờ học tại các trường cấp 1, 2, và 3 bắt đầu từ 8 giờ 30 phút sáng, với mỗi tiết học kéo dài từ 45 đến 50 phút. Sau bốn tiết học, học sinh nghỉ trưa một tiếng trước khi học thêm hai tiết nữa. Sau giờ học, học sinh còn phải tự dọn dẹp lớp học. Từ lớp 4 trở lên, học sinh tham gia các hoạt động thể thao và văn hóa tại các câu lạc bộ (kurabu) như bóng chày, bóng đá, bóng rổ, kiếm đạo, nhu đạo, trà đạo, hội họa và âm nhạc. Nhiều học sinh sau khi ăn cơm xong còn đến các trường dạy thêm (Juku). Theo thống kê, 40% học sinh cấp 1 và 70% học sinh cấp 2 học thêm tại Juku. Thời gian dành cho các hoạt động giải trí của học sinh cấp 2 trung bình không quá 54 phút mỗi ngày. Học sinh nam cấp 1 và 2 thường chơi điện tử, trong khi học sinh nam cấp 3 thích nghe nhạc, chơi game và karaoke. Học sinh nữ cấp 3 ưu tiên nghe nhạc, sau đó là karaoke và trò chơi điện tử. Thời gian chơi thể thao của học sinh cấp 2 là 51 phút và học sinh cấp 3 là 34 phút mỗi tuần. Trẻ em 10 tuổi thích các môn thể thao như bowling, bơi, bóng chày, bóng đá và bóng rổ. Thanh niên trên 20 tuổi thích chơi bowling, trượt tuyết, bóng chày, câu cá và bơi. Trên 30 tuổi, golf là môn thể thao ưa thích nhất và thường được dùng để chiêu đãi đối tác kinh doanh.

Du học tại Nhật Bản hiện đang là cơ hội hấp dẫn cho nhiều bạn trẻ. Số lượng sinh viên Việt Nam du học tại Nhật đã tăng đáng kể. Năm 2004 có 1.570 sinh viên Việt Nam (đứng thứ 6), và đến tháng 12 năm 2007, con số này tăng lên 2.582, đứng thứ 4 sau Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan.

Công ăn việc làm

Tại Nhật Bản, người trưởng thành thường phải đi làm để kiếm sống. So với Việt Nam, số công chức tại Nhật Bản (bao gồm cả trung ương và địa phương) khoảng 4,43 triệu người, chiếm 7% tổng số lao động. 93% còn lại làm việc tại các doanh nghiệp tư nhân. Trong các ngành nghề, 30% lao động làm trong ngành công nghiệp sản xuất và xây dựng; 18,8% làm việc văn phòng; 14,8% buôn bán; và 12% trong nghiên cứu và phát triển (R&D). Nông nghiệp và ngư nghiệp chỉ chiếm 5,9% lực lượng lao động. Trong 35 năm qua, số kỹ sư và công nhân ngành xây dựng luôn chiếm tỷ lệ cao nhất (trên 30%), trong khi số người làm nghề nông và ngư nghiệp giảm mạnh từ 25% xuống còn 5,9% (đa số là người già).

Người Nhật bỏ ra nhiều thời gian và công sức để di chuyển từ nơi làm việc về nhà, thường sử dụng các phương tiện công cộng với giờ giấc chính xác từng phút. Trung bình, mỗi người phải mất khoảng 50 phút để di chuyển đến cơ quan, và thời gian này có thể gấp 2-3 lần ở các thành phố lớn như Tokyo. Tình trạng này khiến người lao động có ít thời gian dành cho gia đình và giải trí.

Khoảng 15 năm trước, Nhật Bản đã qua giai đoạn thắt lưng buộc bụng và đạt được mục tiêu trở thành cường quốc kinh tế. Tuy nhiên, khi tư duy thay đổi để ưu tiên cuộc sống tinh thần và sự thoải mái, Nhật Bản lại rơi vào suy thoái kinh tế. Các công ty phải đối mặt với tình trạng cải tổ hoặc phá sản, và chế độ thâm niên cùng tuyển dụng suốt đời bị đe dọa. Nhiều lao động đã hoặc sẽ thất nghiệp, trong khi số người già ngày càng gia tăng. Tình hình này dẫn đến nhiều khuyến cáo rằng Nhật Bản cần xem xét lại cơ cấu giáo dục, lao động, tài chính, hành chính và chính trị theo kiểu "Big Bang."